--

ảo thuật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ảo thuật

+ noun  

  • Prestidigitation, legerdemain, jugglery
    • nhà ảo thuật
      prestidigitator, conjurer, juggler, illusionist
    • trò ảo thuật
      conjurer's tricks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ảo thuật"
Lượt xem: 869